Phoenix contact-Đầu dò đo nhiệt độ – MACX MCR-EX-T-UI-UP – 2865654

2368
15701
INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hoá. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

 

Dimensions

Width 17.5 mm
Height 99 mm
Depth 114.5 mm

Ambient conditions

Ambient temperature (operation) -20 °C … 65 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C … 85 °C
Maximum altitude ≤ 2000 m
Permissible humidity (operation) typ. 5 % … 95 % (non-condensing)
Noise immunity EN 61000-6-2 When being exposed to interference, there may be minimal deviations.
Shock 15g, according to IEC 60068-2-27
Vibration (operation) 5g, accordance to IEC 60068-2-6

Input data

Sensor types (RTD) that can be used Pt, Ni, Cu sensors: 2, 3, 4-wire
Sensor types that can be used (TC) B, E, J, K, N, R, S, T, L, U, CA, DA, A1G, A2G, A3G, MG, LG
Temperature measuring range -250 °C … 2500 °C (Range depending on the sensor type)
Input signal range 0 Ω … 50 kΩ
Potentiometer resistance range 0 Ω … 50 kΩ
Input signal range -1000 mV … 1000 mV

Output data

Configurable/programmable Yes
Max. voltage output signal ± 11 V
Current output signal 4 mA … 20 mA (in the case of SIL; further free configuration without SIL)
Max. current output signal 22 mA
Load/output load voltage output ≥ 10 kΩ
Load/output load current output ≤ 600 Ω (20 mA)
Behavior in the event of a sensor error according to NE 43 or freely configurable
Output name Switching output
Configurable/programmable Yes
Contact type 1 PDT
Contact material AgSnO2, hard gold-plated
Maximum switching voltage 30 V AC (30 V DC)
Maximum inrush current 0.5 A (30 V AC)
1 A (30 V DC)
Mechanical service life 1x 105 cycles

Power supply

Supply voltage range 24 V … 230 V AC/DC (-20 %/+10 %, 50/60 Hz)
Typical current consumption < 50 mA (24 V DC)
Power consumption < 1.5 W

Connection data

Conductor cross section solid min. 0.2 mm²
Conductor cross section solid max. 2.5 mm²
Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
Conductor cross section AWG min. 24
Conductor cross section AWG max. 14
Stripping length 7 mm
Screw thread M3
Connection method Screw connection
Tightening torque, min 0.5 Nm
Tightening torque max 0.6 Nm

General

Maximum transmission error 0.1 % (E.g., at Pt 100, 300 K min. span)
Maximum temperature coefficient 0.01 %/K
Step response (0–99%) typ. 1000 ms (With SIL)
typ. 700 ms (Without SIL)
Status display Green LED (supply voltage, PWR)
Red LED, flashing (line, sensor error, ERR)
Red LED (module error, ERR)
Yellow LED (switching output)
Flammability rating according to UL 94 V0
Degree of pollution 2
Overvoltage category II
Housing material PA 6.6-FR
Color green
Designation Input/output/power supply
Electrical isolation 2.5 kV (50 Hz, 1 min., test voltage)
Designation Input/output
Electrical isolation 375 V (Peak value in accordance with EN 60079-11)
Designation Input/power supply
Electrical isolation 375 V (Peak value in accordance with EN 60079-11)
Designation Input/switching output
Electrical isolation 375 V (Peak value in accordance with EN 60079-11)
Designation Output/supply
Electrical isolation 300 Vrms (Rated insulation voltage (overvoltage category II; degree of pollution 2, safe isolation as per EN 61010-1))
Conformance CE-compliant
ATEX  II (1) G [Ex ia Ga] IIC
 II (1) D [Ex ia Da] IIIC
 II 3 G Ex nA nC ic IIC T4 Gc X
IECEx [Ex ia Ga] IIC
[Ex ia Da] IIIC
Ex nA nC ic IIC T4 Gc X
UL, USA/Canada UL 508 Listed
SIL 2
► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.
► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp
Web: www.ino.com.vn  |  Mail: info@ino.com.vn
INO Sales: 028 73000184  |  Hotline: 0947200184
Website: http://www.ino.com.vn